Chủ Nhật, 13 tháng 8, 2023

Bài 1: MẠO TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH A - AN

* Bài học này phù hợp với học sinh lớp 2 vừa bắt đầu làm quen với ngữ pháp Tiếng Anh

I. Tóm tắc ngữ pháp:

A + phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z)

Ví dụ: a cat (một con mèo) , a dog (một con chó)

AN + nguyên âm (u, e, o, a, i)

Ví dụ: An elephant (một con voi) , an octopus (một con bạch tuột)

Giải thích: A hay an là mạo từ không xác định có nghĩa là một. A hoặc an đứng trước danh từ đếm được số ít. A đứng trước những danh từ có chữ cái đầu tiên là phụ âm, an đứng trước danh từ có chữ cái đầu tiên là nguyên âm.

Danh sách phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z

Danh sách nguyên âm: u, e, o, a, i

II. Bài tập thực hành:

1. Em hãy điền a hoặc an vào chỗ trống:

1. ..... pencil

2. ..... apple

3. ..... marker

4. ..... umbrella

5. ..... egg

6. ..... train

7. ..... car

8. ..... orange

9. ..... eraser

10. .....arm

Đáp án:

1. A pencil


2. An apple


3. A marker


4. An umbrella


5. An egg


6. A  train


7. A car


8. An orange


9. An eraser


10. An arm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

BÀI 14: THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - PRESENT CONTINUOUS (C1 + C2)

I. Tóm tắt ngữ pháp: 1. Cấu trúc: Câu khẳng định S + am / is / are + V-ing Ví dụ: I am cookin g dinner. Câu phủ định S + am / is / are + not...