* Bài học này phù hợp với học sinh lớp 2 vừa bắt đầu làm quen với ngữ pháp Tiếng Anh
I. Tóm tắc ngữ pháp:
A + phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z)
Ví dụ: a cat (một con mèo) , a dog (một con chó)
AN + nguyên âm (u, e, o, a, i)
Ví dụ: An elephant (một con voi) , an octopus (một con bạch tuột)
Giải thích: A hay an là mạo từ không xác định có nghĩa là một. A hoặc an đứng trước danh từ đếm được số ít. A đứng trước những danh từ có chữ cái đầu tiên là phụ âm, an đứng trước danh từ có chữ cái đầu tiên là nguyên âm.
Danh sách phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z
Danh sách nguyên âm: u, e, o, a, i
II. Bài tập thực hành:
1. Em hãy điền a hoặc an vào chỗ trống:
1. ..... pencil
2. ..... apple
3. ..... marker
4. ..... umbrella
5. ..... egg
6. ..... train
7. ..... car
8. ..... orange
9. ..... eraser
10. .....arm
Đáp án:
1. A pencil
2. An apple
3. A marker
4. An umbrella
5. An egg
6. A train
7. A car
8. An orange
9. An eraser
10. An arm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét